--

bản địa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản địa

+ adj  

  • Native, indigenous
    • dân bản địa
      the native people
    • nền văn hoá bản địa
      the native culture
    • ngôn ngữ bản địa
      the indigenous language
    • hổ là loài thú bản địa ở ẩn Độ
      the tiger is native to India
    • ông ta di cư đến Mỹ, và hoàn toàn trở thành người bản địa
      he's emigrated to the USA and gone completely native
    • người da trắng ở đây không hoà nhập về mặt xã hội với người bản địa
      the white people here don't mix socially with the natives
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản địa"
Lượt xem: 449